Khoảng giá

Giá: 10,000đ 10,000,000đ

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng

Giảm giá

Hiển thị  7 / 7 Sản phẩm

Sắp xếp: Mới nhất

  • Mới nhất
  • Cũ nhất
  • Giá thấp đến cao
  • Giá cao xuống thất

Hiển thị:16 Sản phẩm

  • 16 Sản phẩm
  • 32 Sản phẩm
  • 48 Sản phẩm
  • 64 Sản phẩm

55%
ma-phanh-o-to-mercedes-c250-nen

Má phanh ô tô Mercedes C250 W204

0 đánh giá

2,000,000đ

900,000đ

Còn hàng
  • Mã SP: 0054200820
  • Xuất xứ: Germany
  • Nhà sản xuất: Phụ tùng ô tô Mercedes-Benz
  • Nhập khẩu chính hãng
  • Độ bám và ăn phanh rất cao
  • Đảm bảo độ an toàn tốt nhất

Thêm giỏ hàng

52%
ma-phanh-o-to-mercedes-c300t

Má phanh ô tô Mercedes C300 W205

0 đánh giá

2,500,000đ

1,200,000đ

Còn hàng
  • Mã SP: 0054200820
  • Xuất xứ: Germany
  • Nhà sản xuất: Phụ tùng ô tô Mercedes-Benz
  • Nhập khẩu chính hãng
  • Độ bám và ăn phanh rất cao
  • Đảm bảo độ an toàn tốt nhất

Thêm giỏ hàng

60%
ma-phanh-o-to-mercedes-c200-nen

Má phanh ô tô Mercedes C200 W204

0 đánh giá

3,000,000đ

1,200,000đ

Còn hàng
  • Mã SP: A0054200820
  • Xuất xứ: Germany
  • Nhà sản xuất: Phụ tùng ô tô Mercedes-Benz
  • Nhập khẩu chính hãng
  • Chất lượng cao
  • Mang tới sự an toàn tốt nhất

Thêm giỏ hàng

77%
ma-phanh-o-to-bmw-6-seriesg-uy

Má phanh ô tô BMW 6 Series F12, F13, F06

0 đánh giá

3,000,000đ

700,000đ

Còn hàng
  • Mã SP: 34116850885
  • Xuất xứ: Germany
  • Nhà sản xuất: Phụ tùng ô tô BMW
  • Nhập khẩu trực tiếp
  • Độ bám và ăn phanh cực cao
  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi phanh

Thêm giỏ hàng

42%
ma-phanh-o-to-bmw-5-series-nen

Má phanh ô tô BMW 5 Series E60, F10, F18, E61, F11

0 đánh giá

5,000,000đ

2,900,000đ

Còn hàng
  • Mã SP: 34116775310
  • Xuất xứ: Germany
  • Nhà sản xuất: Phụ tùng ô tô BMW
  • Nhập khẩu chính hãng
  • Độ bám và ăn phanh cực cao
  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi phanh

Thêm giỏ hàng

52%
ma-phanh-o-to-mercedes-e200-slide

Má phanh ô tô Mercedes E200 W213

0 đánh giá

2,500,000đ

1,200,000đ

Còn hàng
  • Mã SP: 0004206100
  • Xuất xứ: Germany
  • Nhà sản xuất: Phụ tùng ô tô Mercedes-Benz
  • Nhập khẩu chính hãng
  • Độ bám và ăn phanh cực cao
  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi phanh

Thêm giỏ hàng

75%
ma-phanh-o-to-mercedes-c180-nen

Má phanh ô tô Mercedes C180 CGI

0 đánh giá

2,000,000đ

500,000đ

Còn hàng
  • Mã SP: 0074205520
  • Xuất xứ: Germany
  • Nhà sản xuất: Phụ tùng ô tô Mercedes-Benz
  • Nhập khẩu chính hãng
  • Độ bám và ăn phanh cực cao
  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi phanh

Thêm giỏ hàng

Lốp ô tô, má phanh, giảm sóc và lazang là những bộ phận quan trọng của xe ô tô, giúp cho bạn có trải nghiệm lái xe an toàn và mượt mà. Tuy nhiên, có thể bạn chưa nắm rõ về lốp ô tô, má phanh, giảm sóc và lazang hoạt động ra sao? Bảo trì định kỳ như nào? Bao lâu thì phải thay? Trong bài viết này, Dragon Auto sẽ đưa đến cho bạn thông tin chi tiết về lốp ô tô, má phanh, giảm sóc và lazang.

Lốp ô tô

Lốp ô tô là bộ phận cao su bao quanh bánh xe ô tô. Chúng có nhiệm vụ chịu tải trọng xe, tạo độ bám đường và giúp xe di chuyển. Lốp ô tô được làm từ nhiều loại hợp chất khác nhau, bao gồm cao su tự nhiên, cao su tổng hợp và các chất phụ gia khác.

Lốp ô tô
Có nhiều loại ô tô khác nhau

Có nhiều loại lốp ô tô khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho một mục đích cụ thể. Một số loại lốp ô tô phổ biến:

  • Lốp xe du lịch: Loại lốp này được thiết kế cho các loại xe du lịch và xe tải nhẹ, chúng được thiết kế để mang lại sự thoải mái và khả năng xử lý tốt.
  • Lốp xe tài: Loại lốp này được thiết kế cho các loại xe tải hạng nặng. Chúng được thiết kế để chịu tải trọng lớn và cung cấp cường độ bám đường tốt trên nhiều loại địa hình.
  • Lốp xe địa hình: Loại lốp này được thiết kế cho các phương tiện sử dụng trên địa hình gồ ghề. Chúng có gai nhọn để cung cấp độ bám tốt trong bùn, tuyết và sỏi.
  • Lốp xe hiệu suất cao: Loại lốp này được thiết kế cho các phương tiện hiệu suất cao, chúng được thiết kế để cung cấp khả năng xử lý và độ bám đường tối ưu.

Lốp ô tô giá bao nhiêu?

Giá của lốp ô tô phụ thuộc vào loại lốp cũng như thương hiệu khác nhau. Dưới đây là một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam.

Thương hiệuLoại lốpKích thướcGiá bán VND
BridgestoneTuranza195/65P15Từ 1.500.000
MichelinPrimacy 4205/55R16Từ 2.200.000
ContinentalPremiumContact 6225/45R18Từ 3.500.000
HanlookVentus Prime 3235/45R18Từ 3.500.000
GoodyearEfficientGrip Performance 2245/40R19Từ 4.000.000

Cách lựa chọn lốp ô tô phù hợp

Lốp ô tô là một bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và hiệu quả vận hành của xe. Do đó, việc lựa chọn lốp ô tô phù hợp là điều kiện vô cùng quan trọng, dưới đây là một số lưu ý khi lựa chọn lốp ô tô.

lop-oto-mott
Cách lựa chọn lốp ô tô phù hợp

Kích thước lốp

  • Kích thước lốp phù hợp được nhà sản xuất khuyến nghị trong sách hướng dẫn sử dụng xe.
  • Kích thước lốp bao gồm thông tin về độ rộng, tỷ lệ khung hình, đường kính vành và chỉ số tải trọng.
  • Lựa chọn lốp có kích thước không phù hợp có thể dẫn đến nguy cơ mất cân bằng, giảm hiệu quả phanh xe, tăng hao mòn nhiên liệu và ảnh hưởng đến tuổi thọ của các bộ phận khác trong hệ thống treo.

Loại lốp

Có nhiều loại lốp ô tô khác nhau dành cho các mục đích sử dụng khác nhau. Một số loại lốp phổ biến bao gồm:

  • Lốp xe du lịch: được thiết kế cho sự thoải mái và khả năng xử lý tốt.
  • Lốp xe tải: được thiết kế để chịu tải trọng lớn.
  • Lốp xe địa hình: được thiết kế cho các phương tiện được sử dụng trên địa hình gồ ghề.
  • Lốp hiệu suất cao: được thiết kế cho các phương tiện hiệu suất cao.

Lựa chọn loại lốp phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn là điều quan trọng.

Thương hiệu lốp

  • Có nhiều thương hiệu lốp ô tô khác nhau trên thị trường.
  • Mỗi thương hiệu có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
  • Nên lựa chọn lốp của thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.
  • Tuy nhiên, không nên chỉ lựa chọn lốp giá rẻ mà không quan tâm đến chất lượng.

Các yếu tố khác

Ngoài các yếu tố trên, bạn cũng nên cân nhắc đến các yếu tố khác như:

  • Mức độ tiếng ồn của lốp.
  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của lốp.
  • Độ bám đường của lốp trong điều kiện thời tiết khác nhau.

Giảm xóc ô tô

Giảm xóc ô tô, còn được gọi là bộ phận giảm chấn hoặc phuộc nhún, là bộ phận quan trọng trong hệ thống treo của ô tô. Chúng giúp kiểm soát chuyển động của lò xo treo và giảm rung động từ mặt đường. Điều này giúp cải thiện sự thoải mái khi lái xe, xử lý và độ bám đường.

giảm xóc
Giảm xóc ô tô

Giảm xóc ô tô giá bao nhiêu?

Giá của giảm xóc ô tô phụ thuộc vào thương hiệu, chất lượng của giảm xóc. Dưới đây là một số thương hiệu phổ biến ở Việt Nam.

HãngThương hiệuMã sản phẩmGiá bán VND
KYBToyota Camry334412Từ 1.500.000
TokicoHonda Civic825023Từ 1.800.000
MonroeMazda CX-5171302Từ 2.000.000
SachsFord Ranger313222Từ 2.200.000
BilsteinHuyndai TucsonB4 OE-LineTừ 2.500.000

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số hãng khác như:

  • Tein: Hãng giảm xóc cao cấp đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với khả năng vận hành êm ái và hiệu quả. Giá bán dao động từ 3.000.000 đến 5.000.000 VND.
  • Profender: Hãng giảm xóc đến từ Thái Lan, được ưa chuộng bởi giá thành hợp lý và chất lượng tốt. Giá bán dao động từ 1.500.000 đến 3.000.000 VND.
  • Gabriel: Hãng giảm xóc đến từ Mỹ, được biết đến với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Giá bán dao động từ 2.000.000 đến 4.000.000 VND.
  • Koni: Hãng giảm xóc đến từ Hà Lan, chuyên cung cấp các sản phẩm cao cấp cho xe đua và xe thể thao. Giá bán dao động từ 4.000.000 đến 8.000.000 VND.

Có mấy loại giảm xóc ô tô?

Hiện nay, trên thị trường có 4 loại giảm xóc phổ biến: Giảm xóc ống đơn, Giảm xóc ống đôi, Giảm xóc điều chỉnh được, Giảm xóc chủ động.

giam-xoc
Những loại giảm xóc phổ biến

Giảm xóc ống đơn (Monotube shock absorber)

  • Loại phổ biến nhất, có cấu tạo đơn giản với một xi lanh chứa đầy dầu hoặc khí và một piston di chuyển bên trong.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ sản xuất, hiệu quả hoạt động tốt.
  • Nhược điểm: Khả năng điều chỉnh lực giảm chấn hạn chế.

Giảm xóc ống đôi (Twin-tube shock absorber)

  • Cấu tạo phức tạp hơn với hai xi lanh, một xi lanh chứa đầy dầu và một xi lanh chứa đầy khí.
  • Ưu điểm: Khả năng điều chỉnh lực giảm chấn tốt hơn, mang lại sự êm ái và ổn định hơn khi vận hành.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn, phức tạp hơn trong lắp đặt và bảo dưỡng.

Giảm xóc điều chỉnh được (Adjustable shock absorber)

  • Cho phép người dùng điều chỉnh độ cứng và độ nhún của giảm xóc để phù hợp với sở thích và điều kiện lái xe.
  • Ưu điểm: Mang lại trải nghiệm lái xe linh hoạt và cá nhân hóa.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn, phức tạp hơn trong sử dụng.

Giảm xóc chủ động (Active shock absorber)

  • Sử dụng hệ thống điều khiển điện tử để tự động điều chỉnh lực giảm chấn theo điều kiện địa hình và tốc độ xe.
  • Ưu điểm: Mang lại hiệu suất tối ưu và sự êm ái nhất khi vận hành.
  • Nhược điểm: Giá thành rất cao, phức tạp trong lắp đặt và bảo dưỡng.

Ngoài ra, còn có một số loại giảm xóc khác như giảm xóc dành cho xe tải, giảm xóc dành cho xe đua, v.v. Loại giảm xóc phù hợp cho bạn sẽ phụ thuộc vào loại xe bạn đang lái, nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn.

Dấu hiệu nhận biết giảm xóc cần được thay

Sử dụng lốp hỏng rất nguy hiểm cho tính mạng của người lái xe và người xung quanh, dưới đây sẽ là một số dấu hiệu cho biết giảm xóc cần được thay.

Lốp xe mòn không đều

  • Do giảm xóc hoạt động kém hiệu quả, lốp xe sẽ không bám đường tốt, dẫn đến mòn không đều.
  • Lốp xe có thể bị mòn nhiều hơn ở một bên hoặc mòn theo từng mảng.

Giảm xóc bị kêu cót két

  • Khi đi qua đường gồ ghề hoặc ổ gà, bạn có thể nghe thấy tiếng kêu cọt kẹt từ giảm xóc.
  • Tiếng kêu này có thể do lò xo cuộn bên trong bị gỉ, cọ sát vào ống bọc, hoặc do các bộ phận khác trong giảm xóc bị mòn.

Giảm xóc bị chảy dầu

  • Dưới gầm xe, bạn có thể thấy dấu hiệu rò rỉ dầu từ giảm xóc.
  • Dầu giảm xóc có màu vàng hoặc nâu nhạt.

Giảm xóc bị cứng

  • Khi ấn vào đầu xe hoặc đuôi xe, bạn cảm thấy xe bị cứng và không nhún xuống.
  • Điều này có thể do giảm xóc bị mòn hoặc bị hỏng.

Xe bị nhún mạnh khi phanh gấp

  • Khi phanh gấp, đầu xe bị nhún mạnh xuống và sau đó nảy lên.
  • Điều này có thể do giảm xóc không thể kiểm soát được chuyển động của xe.

Tay lái bị rung, lệch hướng, xe bị trượt

  • Khi đi trên đường gồ ghề hoặc khi phanh gấp, tay lái bị rung lắc hoặc lệch hướng.
  • Xe có thể bị trượt bánh khi vào cua hoặc khi phanh gấp.

Ngoài ra, bạn cũng nên thay giảm xóc sau mỗi 60.000 - 80.000 km để đảm bảo an toàn khi lái xe.

Má phanh ô tô

Má phanh ô tô là bộ phận quan trọng trong hệ thống phanh, giúp xe giảm tốc độ và dừng lại. Má pahnh được làm từ một vật liệu ma sát, thường là amiang hoặc gốm, kẹp và roto hoặc tang trống làm chậm tốc độ quay của bánh xe, từ đó làm chậm hoặc dừng xe.

ma-phanh
Má phanh ô tô

Má phanh ô tô giá bao nhiêu?

Giá má phanh ô tô thay đổi, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại xe, hãng xe, chất liệu, kích thước. Dưới đây là một số loại má phanh phổ biến hiện nay.

Loại xeHãng sản xuấtChất liệuGiá VNĐ
Toyota CamryToyotaGốmTừ 1.500.000
Ford EverestFordAmiangTừ 800.000
Huyndai Santa FeHuyndaiGốmTừ 1.200.000
Kia SorentoKiaAmiangTừ 700.000
Mazda CX-5MazdaGốmTừ 1.300.000

Có bao nhiêu loại má phanh ô tô?

Có hai loại má phanh chính:

  • Má phanh đĩa: Má phanh đĩa được sử dụng trong hầu hết các xe ô tô hiện đại. Chúng bao gồm một cặp má phanh hình chữ U kẹp vào rôto phanh. Rôto phanh là một đĩa kim loại gắn vào bánh xe. Khi người lái xe đạp phanh, các piston trong kẹp phanh đẩy má phanh vào rôto phanh, làm chậm tốc độ quay của bánh xe.
  • Má phanh tang trống: Má phanh tang trống được sử dụng trong một số xe ô tô cũ hơn. Chúng bao gồm một cặp má phanh hình móng ngựa được ép vào bên trong tang trống phanh. Tang trống phanh là một hình trụ kim loại gắn vào bánh xe. Khi người lái xe đạp phanh, các xi lanh bánh xe đẩy má phanh vào bên trong tang trống phanh, làm chậm tốc độ quay của bánh xe.
giam-xocccc
Má phanh ô tô

Má phanh là một bộ phận hao mòn và cần được thay thế thường xuyên. Tần suất thay má phanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kiểu xe, điều kiện lái xe và thói quen lái xe của người lái xe. Hầu hết các chuyên gia khuyên bạn nên thay má phanh sau mỗi 40.000 đến 50.000 dặm.

Lazang ô tô

Lazang ô tô, còn được gọi là mâm xe hoặc vành xe, là bộ phận kết nối trục xe trước sau với lốp xe, có công dụng giữ cho lốp xe cố định tại một vị trí khi bơm hơi vào và khi xe lăn bánh. Tùy theo dòng xe và kích thước mà lazang được gắn vào trục bánh bởi 4,5 thậm chí 7 lỗ.

lazangg
Lazang ô tô

Lazang ô tô giá bao nhiêu?

Giá lazang ô tô thay đổi tùy vào các yếu tố như: loại xe, hãng xe, chất liệu, kích thước.

Loại xeHãng sản xuấtChất liệuKích thướcGiá VNĐ
Toyota CamryToyotaHợp kim nhôm17 inchTừ 4.000.000
Ford EverestFordHợp kim nhôm18 inchTừ 5.000.000
Huyndai Santa PeHuyndaiHợp kim nhôm19 inchTừ 6.000.000
Kia SorentoKiaHợp kim nhôm20 inchTừ 7.000.000
Mazda CX-5MazdaHợp kim nhôm17 inchTừ 3.500.000

Có bao nhiêu loại lazang ô tô?

Có nhiều loại lazang ô tô khác nhau, được phân loại dựa trên chất liệu, kích thước, kiểu dáng và thương hiệu. Dưới đây là một số loại lazang phổ biến:

lazangggg
Những loại Lazang phổ biến

Phân loại theo chất liệu

  • Lazang thép: Loại lazang phổ biến nhất, giá rẻ, bền bỉ nhưng nặng và ít kiểu dáng.
  • Lazang hợp kim nhôm: Nhẹ hơn lazang thép, nhiều kiểu dáng, tản nhiệt tốt nhưng giá thành cao hơn.
  • Lazang carbon: Loại lazang cao cấp nhất, nhẹ, độ bền cao, nhưng giá thành rất cao.

Phân loại theo kích thước

  • Lazang 13-15 inch: Phù hợp cho xe cỡ nhỏ.
  • Lazang 16-18 inch: Phù hợp cho xe cỡ trung.
  • Lazang 19-22 inch: Phù hợp cho xe cỡ lớn và xe sang.

Phân loại theo kiểu dáng

  • Lazang đa chấu: Kiểu dáng phổ biến nhất, nhiều lựa chọn về số lượng chấu và kiểu chấu.
  • Lazang căm: Kiểu dáng thể thao, cá tính.
  • Lazang lốc: Kiểu dáng sang trọng, thường được sử dụng cho xe cao cấp.

Phân loại theo thương hiệu

  • Lazang chính hãng: Được sản xuất bởi nhà sản xuất xe, có chất lượng cao và giá thành cao.
  • Lazang phụ tùng: Được sản xuất bởi các hãng phụ tùng, có nhiều lựa chọn về giá cả và chất lượng

Ngoài ra, còn có một số loại lazang đặc biệt như lazang mạ chrome, lazang sơn tĩnh điện, lazang,…

Chọn lazang phù hợp với xe ô tô

Để chọn lazang phù hợp với xe ô tô, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau:

lazang
Cách lựa chọn lazang phù hợp

Kích thước

  • Lazang cần có kích thước phù hợp với lốp xe và hốc bánh xe.
  • Thông thường, kích thước lazang được tính bằng inch và được ghi trong sách hướng dẫn sử dụng xe.
  • Bạn có thể tham khảo thông số kỹ thuật của xe hoặc hỏi ý kiến của thợ sửa xe để biết được kích thước lazang phù hợp.

Chất liệu

  • Lazang có nhiều loại chất liệu khác nhau như thép, hợp kim nhôm, carbon.
  • Lazang thép có giá thành rẻ, độ bền cao nhưng nặng và ít kiểu dáng.
  • Lazang hợp kim nhôm nhẹ hơn lazang thép, nhiều kiểu dáng, tản nhiệt tốt nhưng giá thành cao hơn.
  • Lazang carbon là loại lazang cao cấp nhất, nhẹ, độ bền cao, nhưng giá thành rất cao.

Kiểu dáng

  • Lazang có nhiều kiểu dáng khác nhau như đa chấu, căm, lốc.
  • Lazang đa chấu là kiểu dáng phổ biến nhất, nhiều lựa chọn về số lượng chấu và kiểu chấu.
  • Lazang căm có kiểu dáng thể thao, cá tính.
  • Lazang lốc có kiểu dáng sang trọng, thường được sử dụng cho xe cao cấp.

Thương hiệu

  • Lazang có nhiều thương hiệu khác nhau, bạn nên lựa chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Lazang chính hãng được sản xuất bởi nhà sản xuất xe, có chất lượng cao và giá thành cao.
  • Lazang phụ tùng được sản xuất bởi các hãng phụ tùng, có nhiều lựa chọn về giá cả và chất lượng.

Địa chỉ mua lốp, má phanh, giảm xóc, lazang

Với 10 năm kinh nghiệm phân phối và cung cấp các sản phẩm lốp, má phanh, giảm xóc, lazang của nhiều hãng, Dragon Auto luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng đảm bảo nhất, chất lượng dịch vụ tốt nhất. Hiện nay, Dragon Auto có hệ thống đại lý chính hãng tại Hà Nội và TP.Hồ Chí Minh, bạn có thể tra cứu để tìm đại lý Dragon Auto gần nhất hoặc gọi điện đặt lịch trên website của Dragon Auto. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể liên hệ với Dragon Auto qua thông tin liên hệ:

Hotline: 0978.020.880
Email: tgphutungoto.net@gmail.com

Thông báo