Ý nghĩa thông số bình ắc quy ô tô
Ắc quy là một thiết bị thiết yếu cung cấp điện năng cho quá trình khởi động của xe và các thiết bi điện khác trên xe như hệ thống ánh sáng, điều hòa,…Việc hiểu các thông số cơ bản của bình ắc quy là vô cùng quan trọng để nắm bắt được các thông tin về ắc quy hoặc có thể biết được loại ắc quy nào phù hợp với xe của mình. Trong bài viết dưới đây, Dragon Auto cung cấp các thông số bình ắc quy ô tô chi tiết và chính xác nhất.
Điện lượng (Ah)
Điện lượng của ắc quy cho biết khả năng lưu trữ điện năng của ắc quy. Dưới đây là thông tin chi tiết về điện lượng của ắc quy ô tô.
Định nghĩa về điện lượng
Điện lượng (Ah) của ắc quy hay còn được gọi là dung lượng của ắc quy, là một đại lượng vật lý thể hiện khả năng lưu trữ và cung cấp điện năng của ắc quy trong một khoảng thời gian. Điện lượng được đo bằng đơn vị Ampe giờ (Ah).
Điện lượng càng cao, ắc quy càng có thể cung cấp dòng điện trong thời gian dài hơn. Do đó, điện lượng là một yếu tố quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến với hiệu suất hoạt động của ắc quy.
Ví dụ cụ thể
Một ắc quy có dung lượng 100Ah có thể cung cấp dòng điện 1A trong 100 giờ hoặc dòng điện 2A trong 50 giờ.
Công thức tính điện lượng ắc quy: Điện lượng= (Dung lượng ắc quy x Thời gian xả ắc quy) / Cường độ dòng điện xả ắc quy.
Lời khuyên
Điện lượng ắc quy là một thông số quan trọng để giúp bạn có thể lựa chọn ắc quy có điện lượng phù hợp với mức độ tiêu thụ của ô tô cũng như các phụ tải trên xe. Nếu lựa chọn ắc quy có điện lượng quá thấp sẽ không cung cấp đủ năng lượng cho ắc quy, tuy nhiên điện lượng quá cao cũng không tốt.
Trong trường hợp bộ phát điện trong thể đáp ứng được mức điện lượng đó, ắc quy sẽ luôn trong tình trạng không được sạc đầy và gây ảnh hưởng đến tuổi thọ sử dụng.
Điệp áp và điện áp ngắt (V)
Điện áp và điện áp ngắt là hai thông số quan trọng trong ắc quy, đóng vai trò thiết yếu để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn cho thiết bị.
Định nghĩa về điện áp
Điện áp hay còn được gọi là hiệu điện thế, đây là một đại lượng vật lý thể hiện sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong mạch điện. Được đo bằng đơn vị V trong hệ thống SI. Thông thường điện áp ắc quy là 12V.
Định nghĩa về điện áp ngắt
Điện áp ngắt hay còn được gọi là điện áp bảo vệ, là điện áp mà tại đó một thiết bị điện như ắc quy, pin hoặc bộ nguồn sẽ tự động ngắt để bảo vệ khỏi hỏng hóc do quá tải hoặc phóng điện quá mức. Điện áp ngắt thường được đo bằng đơn vị V.
Lời khuyên
Nên chú điện áp ngắt của ắc quy ô tô hạn chế không nên để ắc quy tiếp tục phóng điện áp nếu điện áp đã giảm xuống mức thấp. Không nên đợi ắc quy xả sâu quá mới sạc lại mà hãy sạc ngay khi điệp áp còn cao. Như vậy bạn có thể duy trì và sử dụng được ắc quy bền bỉ và tiết kiệm được chi phí cho ắc quy.
Dòng khởi động (CA,CCA, HCA)
Dòng khởi động là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng khởi động động cơ, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Định nghĩa dòng khởi động
Dòng khởi động là cường độ dòng điện tối đa mà ắc quy có thể cung cấp trong một khoảng thời gian ngắn để khởi động động cơ xe, khoảng 30 giây tại nhiệt độ 0 độ C. Dòng khởi động được đo bằng đơn vị Ampe (A).
CCA và HCA
CCA và HCA là những chỉ số đo lường dòng điện khởi động của ắc quy.
CCA (Cold Cranking Amps)
- Dòng khởi động lạnh, được đo bằng Ampe ở nhiệt độ -17.8 độ C.
- Giúp đo lường khả năng cung cấp dòng điện của ắc quy trong 30 giây ở 0 độ C.
- Ắc quy CCA cao hơn có thể cung cấp nhiều dòng điện hơn để khởi động động cơ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt lạnh.
HCA (Hot Cranking Amps)
- Dòng khởi động nóng được đo bằng Ampe ở nhiệt độ 26.7 độ C.
- Giúp đo lường khả năng cung cấp dòng điện của ắc quy trong trong 30 giây ở nhiệt độ nóng.
- Ắc quy có HCA càng cao có thể cung cấp nhiều dòng điện hơn để khởi động động trong điều kiện nóng
Lời khuyên
Nếu xe khởi động khó khăn vào mùa lạnh hãy cân nhắc chọn loại ắc quy có chỉ số CCA cao. CCA càng cao, năng lượng ắc quy cung cấp càng nhiều, ô tô khởi động càng dễ dàng. CCA là một thông số quan trọng nhất bạn cần lưu ý khi sử dụng ắc quy khởi động.
Dung lượng dự trữ (RC)
Dung lượng dự trữ là thước đo khả năng cung cấp năng lượng của ắc quy khi hệ thống điện của xe gặp sự cố.
Định nghĩa về dung lượng dự trữ
Dung lượng dự trữ Reserve Capacity thể hiện khả năng cung cấp điện năng của ắc quy trong một khoảng thời gian trước khi ắc quy hết điện hoàn toàn trong lúc xe đang gặp sự cố. Được đo bằng đơn vị phút (min).
Ví dụ cụ thể
RC được đo bằng số phút mà ắc quy đã sạc đầy ở nhiệt độ 26.7 độ C có thể cung cấp liên tục với dòng 25A trước khi điện áp giảm còn 10.5V.
Lời khuyên
Tùy vào lượng thiết bị điện được lắp đặt trên xe mà hãy cân nhắc lựa chọn ắc quy có RC phù hợp. Khi mua bình ắc quy mới thì việc đánh giá các thông số CCA và RC sẽ phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, nếu ở tp Hồ Chí Minh thì RC quan trọng hơn CCA, nếu ở tp Hà Nội có khí hậu lạnh thì CCA là thông số quan trọng hơn.
Cọc bình (L,R,S)
Vị trí và ký hiệu của cọc bình có thể khác nhau tùy loại ắc quy và tiêu chuẩn sản xuất của từng hãng khác nhau.
Định nghĩa và ý nghĩa cọc bình
Cọc bình ắc quy là những đầu nối được thiết kế trên thân bình ắc quy để kết nối với hệ thống điện của xe hoặc các thiết bị điện khác. Cọc bình thường được làm bằng chì hoặc hợp kim chì để tăng khả năng dẫn điện.
Cọc bình ắc quy giúp truyền tải năng lượng từ ắc quy đến các thiết bị điện trên xe hoặc các thiết bị điện khác. Hoặc khi hệ thống có sự cố cọc bình sẽ cung cấp năng lượng dự phòng cho các thiết bị điện cần thiết.
- Cọc L (Left-trái): Đây là cọc âm, thường được ký hiệu bằng màu đen hoặc (-). Cọc L được kết nối với cực âm của hệ thống điện.
- Cọc R (Right-phải): Đây là cọc dương, thường được ký hiệu bằng màu đỏ hoặc (+). Cọc R được kết nối với cực dương của hệ thống.
Ngoài cách dựa vào ký hiệu của bình, bạn có thể xác định loại cọc bằng cách dựa vào chiều dài của bình, quay hai phần cọc hướng về bụng, nếu vị trí cực bên trái thì đó là cọc L, bên phải là cọc R.
Lời khuyên
Hãy chú ý và lắp đặt đúng loại cọc cho hệ thống điện của xe. Nếu lắp đặt sai cách thì các dây nối sẽ không đủ chiều dài và không thể sử dụng được. Mỗi dòng xe sẽ phù hợp với các loại cọc nhất định
Tiêu chuẩn bình (JIS,DIN,SAE,BCI,EN)
JIS, DIN,SAE,BCI,EN là những tiêu chuẩn dùng để thiết kế và đánh giá dòng phóng CCA của ắc quy.
- JIS: Là viết tắt của Japan Industrial Standard thể hiện ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản.
- DIN: Là viết tắt của Deutsche Institut für Normung, thể hiện ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức.
- BCI: viết tắt của Battery Council International, thể hiện ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn hiệp hội ắc quy quốc tế.
- EN: viết tắt của Exact Fit European Norm, thể hiện ắc quy được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.
Lời khuyên
Dòng bình ắc quy JIS thường được dùng cho các dòng xe của Châu Á, dòng ắc quy DIN được dùng cho các dòng xe Châu Âu và Mỹ. Tuy nhiên có một số ngoại lệ, các xe Toyota được sản xuất từ năm 2016 không còn dùng bình JIS mà dùng bình DIN. Ford Everest vẫn sử dụng bình ắc quy JIS. Nếu bạn muốn nâng cấp hoặc thay bình ắc quy hãy hỏi ý kiến từ các chuyên gia có chuyên môn cao về ắc quy để xin ý kiến.
Kích thước bình
Kích thước của bình ắc quy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như dung lượng, loại ắc quy và nhà sản xuất.
Tầm quan trọng của kích thước bình
Kích thước bình đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động và hiệu quả an toàn cho xe của bạn. Kích thước bình ắc quy ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ năng lượng của ắc quy. Kích thước ắc quy phù hợp sẽ giúp hệ thống điện hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt nguồn điện.
Cách xác định kích thước bình ắc quy
- Sử dụng sách tham khảo hướng dẫn sử dụng xe để biết được chính xác kích thước xe.
- Đo kích thước bằng chiều dài của bàn tay: 1 gang tay khoảng 20 cm thì là bình B20, ngắn hơn 19cm thì là bình B19. Nếu dài hơn chút 23cm thì là bình D23, hơn 1 gang tay + 1 ngón là bình D26, gang rưỡi thì là bình D31 hoặc N70, N80. Gần 2 gang là bình DIN 100, 2 gang là bình N100, 2 gang rưỡi là bình N120, N150 hoặc N200.
Những lưu ý khí chọn và sử dụng bình ắc quy
Khi chọn và sử dụng bình ắc quy hãy lưu ý một số điểm sau
- Kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng ắc quy để đảm bảo bình ắc quy hoạt động ổn định không có dấu hiệu hỏng hóc làm ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động cho ắc quy.
- Tránh sử dụng ắc quy quá tải có thể gây ảnh hưởng đến tuổi thọ của bình ắc quy.
- Sử dụng bộ sạc đúng cách và đúng dung lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sạc.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp về các thông số của bình ắc quy.
Làm sao để biết dung lượng ắc quy đã đủ cho hệ thống của mình?
- Tính toán dựa trên công suất tiêu thụ của thiết bị:
Dung lượng ắc quy (Ah)= (Tổng công suất (W) x Thời gian sử dụng (h)) / Điện áp ắc quy (V) - Dựa vào khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Kiểm tra điện áp ắc quy sẽ nằm trong khoảng 12.6V - 12.8V.
Công suất bộ kích điện cần phải lớn hơn bao nhiêu so với công suất thực tế?
- Thiết bị điện tử thông thường như đèn, quạt, tivi,…Nên lựa chọn bộ kích điện có công suất lớn hơn 1.5 lần công suất thực tế của các thiết bị.
- Thiết bị có động cơ như tủ lạnh, máy giặt,…Nên lựa chọn bộ kích điện có công suất lớn hơn 2-3 lần công suất thực tế của thiết bị.
- Nếu sử dụng nhiều thiết bị điện một lúc hãy lựa chọn bộ kích điện có công suất đủ lớn để đáp ứng tổng nhu cầu năng lượng của tất cả các thiết bị điện.
Có cần thiết phải thường xuyên kiểm tra dung lượng và công suất của bình ắc quy không?
Nên thường xuyên kiểm tra dung lượng và công suất của bình ắc quy.
- Sử dụng máy đo dung lượng ắc quy.
- Kiểm tra điện áp ắc quy, nên nằm trong khoảng 12.6V-12.8V.
- Quan sát tình trạng bên ngoài ắc quy, tránh rò rỉ, phồng rộp hoặc biến dạng
Có thể bạn quan tâm:
Việc hiểu rõ về các thông số bình ắc quy ô tô là vô cùng quan trọng. Nhờ vào các thông số này bạn có thể hiểu rõ hơn về bình ắc quy và lựa chọn được các loại bình ắc quy phù hợp cho xe của mình. Bên viết trên đây đã cung cấp đầy đủ thông tin cũng như cách xác định thông số của bình ắc quy 12V. Chúc các bạn thành công!